Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rose geranium


noun
any of several southern African geraniums having fragrant three-lobed to five-lobed leaves and pink flowers
Syn:
sweet-scented geranium, Pelargonium graveolens
Hypernyms:
geranium
Member Holonyms:
Pelargonium, genus Pelargonium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.